Thực Đơn Cơm |
|||||
Ngày | 17/11 | 18/11 | 19/11 | 20/11 | 21/11 |
Giờ | |||||
08:00 | Cháo gà, rau tần ô | Hủ tiếu thịt, xà lách | Phở bò, cải thảo | Cháo thịt bằm, cải nhún | Bánh đa cua, rau muống |
09:10 | Sữa chua Vinamilk | ||||
10:30 | Lươn, thịt um bí đỏ | Cá kho thơm, cà rốt | Trứng hấp thịt, nấm rơm, cà chua | Nghỉ lễ 20/11 | Bò cuộn nấm xốt cà chua |
Canh chua rau muống nấu tôm | Canh rau dền, mồng tơi nấu thịt | Canh lơgim hầm sườn | Canh cá, cà chua, bạc hà | ||
Trái cây/Nước trái cây | |||||
14:45 | Hoành thánh thịt, cải ngọt | Nui nấu thịt bò, cà chua | Bún thang | Nghỉ lễ 20/11 | Cháo tôm, thịt, cải xoong |
15:45 | Sữa bột Vinamilk | ||||
17:00 | Thịt hầm bí ngô | Tôm rim thịt, nấm rơm | Cá chiên xốt cà chua | Nghỉ lễ 20/11 | Thịt, đậu hũ non tứ xuyên |
Canh cải thảo nấu thịt | Canh cà chua, trứng, thịt | Canh bầu nấu tôm | Canh bí xanh nấu tôm |
Thực Đơn Cháo |
|||||
Ngày | 17/11 | 18/11 | 19/11 | 20/11 | 21/11 |
Giờ | |||||
08:00 | Cháo gà, rau tần ô | Cháo thịt, xà lách | Cháo thịt bò thảo, cải | Cháo thịt bằm, cải nhún | Cháo cua đồng, rau muống |
09:10 | Sữa chua Vinamilk | ||||
10:30 | Cháo lươn, thịt, bí đỏ | Cháo thịt, cá, rau dền, mồng tơi | Cháo thịt, nấm rơm, khoai tây | Nghỉ lễ 20/11 | Cháo thịt bò, nấm, cà chua |
Trái cây/Nước trái cây | |||||
14:45 | Cháo thịt, cải ngọt | Cháo thịt bò, cà chua | Cháo thịt, xà lách | Nghỉ lễ 20/11 | Cháo tôm, thịt, cải xoong |
15:45 | Sữa bột Vinamilk | ||||
17:00 | Cháo thịt, bí ngô, cải thảo | Cháo tôm, thịt, nấm rơm, cà chua | Cháo tôm, thịt, bầu | Nghỉ lễ 20/11 | Cháo thịt, đậu hũ non, bí xanh |