Thực Đơn Cơm |
|||||
Ngày | 09/02 | 10/02 | 11/02 | 12/02 | 13/02 |
Giờ | |||||
08:00 | Súp thịt, nấm bào ngư, bí đỏ, trứng |
Bún gạo, nấm rơm nạc dăm, cải thảo |
Mì tươi nấu thịt, giò sống, mướp | Phở gà, cải thảo | Hủ tiếu thịt, cải nhún |
09:10 | Sữa chua Vinamilk | ||||
10h30 | Lươn, thịt um khoai môn | Thịt rim tôm | Cá ba sa hầm khoai tây | Bò nấu rượu vang, đậu trắng, patê |
Thịt kho đậu hũ |
Canh cà chua, trứng, thịt | Canh chua cá basa | Canh rau tần ô nấu thịt | Canh cải ngọt nấu thịt | Canh bầu nấu tôm | |
Trái cây / Nước trái cây | |||||
14h45 | Bún chả lụa, thịt, su su | Cháo bò, cà chua | Súp bò, khoai lang, trứng | Nui nấu thịt, cà rốt, củ cải trắng, nấm rơm | Cháo thịt, rau cải xoong |
15h45 | Sữa bột Vinamilk | ||||
17h00 | Thịt xốt cà chua | Thịt nấu nấm rơm, cà rốt | Đậu hũ tứ xuyên | Thịt hầm khoai môn | Cá basa kho thơm |
Canh cải nhún nấu thịt | Canh bầu nấu tôm | Canh bí đỏ nấu thịt | Canh cà chua, trứng | Canh bí xanh nấu thịt |
Thực Đơn Cháo |
|||||
Ngày | 09/02 | 10/02 | 11/02 | 12/02 | 13/02 |
Giờ | |||||
08:00 | Súp thịt, nấm bào ngư, bí đỏ, trứng |
Cháo thịt, nấm rơm, cải thảo | Cháo thịt, giò sống, mướp | Cháo thịt gà, cải thảo | Cháo thịt, cải nhún |
09:10 | Sữa chua Vinamilk | ||||
10:30 | Cháo lươn, thịt, khoai môn | Cháo tôm, thịt, thơm, cà chua | Súp bò, khoai lang, trứng | Cháo thịt, cà rốt, củ cải trắng, nấm rơm | Cháo thịt, đậu hũ, bầu |
Trái cây/Nước trái cây | |||||
14:45 | Cháo, thịt, su su | Cháo thịt bò, cà chua | Cháo thịt, giò sống, xà lách | Cháo thịt, cà rốt, củ cải trắng | Cháo thịt, rau cải xoong |
15:45 | Sữa bột Vinamilk | ||||
17:00 | Cháo thịt, cà chua, cải nhún | Cháo tôm, thịt, nấm rơm, bầu | Cháo thịt, bí đỏ, đậu hũ | Cháo thịt, khoai môn, cà chua | Cháo cá, thơm, bí xanh |